buffer state
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffer state
Phát âm : /'bʌfə'steit/
+ danh từ
- nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffer state"
- Những từ có chứa "buffer state" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc doanh hoãn xung chư hầu nơm nớp qui nông trường bồn chồn bại bang giao lương more...
Lượt xem: 516